Phiên âm : shè shēn chǔ dì.
Hán Việt : THIẾT THÂN XỬ ĐỊA.
Thuần Việt : đặt mình vào hoàn cảnh người khác.
Đồng nghĩa : 將心比心, .
Trái nghĩa : 以己度人, .
đặt mình vào hoàn cảnh người khác. 設想自己處在別人的地位或境遇中.