Phiên âm : jì qióng lì jí.
Hán Việt : kế cùng lực cực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計謀、力氣都已用盡了。《野叟曝言》第一○二回:「彼計窮力極, 必入內峒堅守, 汝等便分隊攻擊, 以休軍力。」也作「計窮力竭」。