Phiên âm : jì guò zì sòng.
Hán Việt : kế quá tự tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《論語.公冶長》:「吾未見能見其過, 而內自訟者也。」指檢討過失而自我責備。《明史.卷一七九.舒芬傳》:「芬丰神玉立, 負氣峻厲, 端居竟日無倦容, 夜則計過自訟。」