VN520


              

計程

Phiên âm : jì chéng.

Hán Việt : kế trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計算路程。如:「計程收費」。唐.白行簡《李娃傳》:「生將馳赴宣陽, 以詰其姨, 日已晚矣, 計程不能達。」


Xem tất cả...