Phiên âm : jì chéng.
Hán Việt : kế trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計算路程。如:「計程收費」。唐.白行簡《李娃傳》:「生將馳赴宣陽, 以詰其姨, 日已晚矣, 計程不能達。」