Phiên âm : jì jìn lì qióng.
Hán Việt : kế tận lực cùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計謀、力氣都用盡了。《周書.卷三一.韋孝寬傳》:「齊人歷年赴救, 喪敗而反, 內離外叛, 計盡力窮。」也作「計窮力竭」。