VN520


              

計盡力窮

Phiên âm : jì jìn lì qióng.

Hán Việt : kế tận lực cùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計謀、力氣都用盡了。《周書.卷三一.韋孝寬傳》:「齊人歷年赴救, 喪敗而反, 內離外叛, 計盡力窮。」也作「計窮力竭」。


Xem tất cả...