Phiên âm : jì xíng lǜ yì.
Hán Việt : kế hành lự nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施行計謀時要考慮到是否合乎義理。《呂氏春秋.慎行論.慎行》:「君子計行慮義, 小人計行其利。」