VN520


              

計籍

Phiên âm : jì jí.

Hán Việt : kế tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

會計簿籍。《史記.卷九六.張丞相列傳》:「而張蒼乃自秦時為柱下史, 明習天下圖書計籍。」


Xem tất cả...