Phiên âm : jì jí.
Hán Việt : kế tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
會計簿籍。《史記.卷九六.張丞相列傳》:「而張蒼乃自秦時為柱下史, 明習天下圖書計籍。」