Phiên âm : jì qióng zhì duǎn.
Hán Việt : kế cùng trí đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
智謀用盡。表示毫無辦法。元.無名氏《百花亭》第二折:「我為那賀家姐姐, 煩惱的小生計窮智短了也。」