Phiên âm : jì bái dāng hēi.
Hán Việt : kế bạch đương hắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白, 留白處。黑, 字體。計白當黑, 書法上指將字裡行間中的空白處, 當做實體筆畫一般安排布置, 務使空間調配得當。