Phiên âm : jì shàng xīn tóu.
Hán Việt : kế thượng tâm đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中想出對策來。如:「她一時計上心頭, 藉故肚痛逃脫。」也作「計上心來」。