Phiên âm : jì jié.
Hán Việt : kế kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
了結、處理。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「我從丈人家借辦得幾貫錢來養身活命, 不爭你偷了我的去, 卻是怎的計結?」《喻世明言.卷三三.張古老種瓜娶文女》:「諕得韋諫議慌忙叫將一監養馬人來, 卻是如何計結?」