VN520


              

計窮勢蹙

Phiên âm : jì qióng shì cù.

Hán Việt : kế cùng thế túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計謀用盡, 形勢緊迫。《元史.卷一六八.陳祐傳》:「軍中乏糧, 人自相食, 計窮勢蹙, 倉黃退走。」


Xem tất cả...