Phiên âm : jì qióng shì cù.
Hán Việt : kế cùng thế túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計謀用盡, 形勢緊迫。《元史.卷一六八.陳祐傳》:「軍中乏糧, 人自相食, 計窮勢蹙, 倉黃退走。」