VN520


              

計開

Phiên âm : jì kāi.

Hán Việt : kế khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逐項開列。《福惠全書.卷二.蒞任部.發到任示票》:「計開:轎幾乘、馬幾匹、槓架幾副。」


Xem tất cả...