Phiên âm : jì kāi.
Hán Việt : kế khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逐項開列。《福惠全書.卷二.蒞任部.發到任示票》:「計開:轎幾乘、馬幾匹、槓架幾副。」