VN520


              

計算尺

Phiên âm : jì suàn chǐ.

Hán Việt : kế toán xích.

Thuần Việt : thước tính; thước lô-ga.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước tính; thước lô-ga. 根據對數原理制成的一種輔助計算用的工具, 由兩個有刻度的尺構成, 其中一個嵌在另一個尺的中間并能滑動, 把兩個尺上一定的刻度對準, 即能直接求出運算的結果. 應用于乘、除、乘方、開方、三角函數及對數等運算上. 也叫算尺.


Xem tất cả...