Phiên âm : zuò yán qǐ xíng.
Hán Việt : tọa ngôn khởi hành.
Thuần Việt : lời nói đi đôi việc làm .
Đồng nghĩa : 言行一致, .
Trái nghĩa : , .
lời nói đi đôi việc làm (lời nói và hành động phù hợp nhau)愿意是言论必须切实可行,后来引伸为说的和做的相符合