Phiên âm : fù shì lù miàn.
Hán Việt : phức thức lộ diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由柔性與剛性路面分層鋪設而成的路面。如水泥混凝土上面加鋪相當厚度的瀝青混凝土或瀝青即是。