Phiên âm : jiǎng tái.
Hán Việt : giảng thai.
Thuần Việt : bục giảng; bệ; đài; bệ giảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bục giảng; bệ; đài; bệ giảng在教室或会场的一端建造的高出地面的台子,讲课或讲演的人站在上面