Phiên âm : jiǎng gǎo.
Hán Việt : giảng cảo.
Thuần Việt : bài giảng; bản thảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài giảng; bản thảo (để nói)(讲稿儿)讲演报告或教课前所写的底稿