VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稱道
Phiên âm :
chēng dào.
Hán Việt :
xưng đạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
無足稱道.
稱讚 (chēng zàn) : xưng tán
稱頌 (chēng sòng) : ca tụng; khen ngợi; tán dương
稱臣納貢 (chēng chén nà gòng) : xưng thần nạp cống
稱譽 (chēng yù) : ca ngợi; tán dương; ca tụng
稱道 (chēng dào) : xưng đạo
稱嘆 (chēng tàn) : xưng thán
稱心如意 (chèn xīn rú yī) : vừa lòng đẹp ý; hợp ý; như ý nguyện
稱病 (chēng bìng) : cáo ốm; viện cớ bệnh
稱揚 (chēng yáng) : xưng dương
稱鎚落井 (chèng chuí luò jǐng) : xưng chùy lạc tỉnh
稱 (chèn) : XỨNG
稱快 (chēng kuài) : xưng khoái
稱心 (chèn xīn) : xưng tâm
稱王稱霸 (chēng wáng chēng bà) : xưng vương xưng bá; xưng hùng xưng bá; làm vương l
稱職 (chèn zhí) : xứng chức; xứng đáng với chức vụ
稱家有無 (chèng jiā yǒu wú) : xưng gia hữu vô
Xem tất cả...