Phiên âm : lùn chǔ.
Hán Việt : luận xử.
Thuần Việt : luận tội; nhận xét để xử phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luận tội; nhận xét để xử phạt判定处分àn wéifǎ de xíngwèi lùnchù.căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.