Phiên âm : jǐng zhòng.
Hán Việt : cảnh chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使眾人警覺。《禮記.文王世子》:「天子視學, 大昕鼓徵, 所以警眾也。」