VN520


              

警眾

Phiên âm : jǐng zhòng.

Hán Việt : cảnh chúng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使眾人警覺。《禮記.文王世子》:「天子視學, 大昕鼓徵, 所以警眾也。」


Xem tất cả...