Phiên âm : jǐng yǔ.
Hán Việt : cảnh ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 警句, .
Trái nghĩa : , .
有警惕作用的詞句。例他喜愛讀書, 常以書中的警語自勉。有警惕作用的詞句。《宋史.卷二六三.李穆傳》:「肅字季雍, 七歲誦書知大義, 十歲為詩, 往往有警語。」