Phiên âm : jǐng biāo.
Hán Việt : cảnh tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
江海中特設的標記, 用以警戒行船。如燈塔、浮標、旗幟、木樁等均是。