Phiên âm : jǐng shì.
Hán Việt : cảnh thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
警戒信號或符號。例這家化學工廠的圍牆上貼著骷髏的標誌, 以作警示。警戒信號或符號。如:「這家化學工廠的圍牆上貼著骷髏的標誌, 以作警示。」