VN520


              

警示

Phiên âm : jǐng shì.

Hán Việt : cảnh thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

警戒信號或符號。例這家化學工廠的圍牆上貼著骷髏的標誌, 以作警示。
警戒信號或符號。如:「這家化學工廠的圍牆上貼著骷髏的標誌, 以作警示。」


Xem tất cả...