Phiên âm : jǐng líng.
Hán Việt : cảnh linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭遇火警或盜竊等非常事故, 用以報警的電鈴。例火警警鈴遭遇火警或盜竊等非常事故, 用以報警的電鈴。