VN520


              

警鈴

Phiên âm : jǐng líng.

Hán Việt : cảnh linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭遇火警或盜竊等非常事故, 用以報警的電鈴。例火警警鈴
遭遇火警或盜竊等非常事故, 用以報警的電鈴。


Xem tất cả...