VN520


              

警觉

Phiên âm : jǐng jué.

Hán Việt : cảnh giác.

Thuần Việt : cảnh giác; đề phòng; thận trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh giác; đề phòng; thận trọng
对危险或情况变化的敏锐的感觉
jǐngjuéxìng.
tính cảnh giác.


Xem tất cả...