VN520


              

警笛

Phiên âm : jǐng dí.

Hán Việt : cảnh địch .

Thuần Việt : hiệu lệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hiệu lệnh. (警笛兒)警察報告發生事故的哨子.


Xem tất cả...