Phiên âm : jǐng bào.
Hán Việt : cảnh báo.
Thuần Việt : báo động; cảnh báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo động; cảnh báo用电台汽笛喇叭等发出的将有危险到来的通知或信号fángkōngjǐngbào.báo động phòng không.台风警报.táifēng jǐngbào.báo động bão.降温警报.jiàngwēn jǐngbào.báo động rét.