VN520


              

警报

Phiên âm : jǐng bào.

Hán Việt : cảnh báo.

Thuần Việt : báo động; cảnh báo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

báo động; cảnh báo
用电台汽笛喇叭等发出的将有危险到来的通知或信号
fángkōngjǐngbào.
báo động phòng không.
台风警报.
táifēng jǐngbào.
báo động bão.
降温警报.
jiàngwēn jǐngbào.
báo động rét.


Xem tất cả...