Phiên âm : huá kòu.
Hán Việt : hoa khấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲歡呼。《國語.吳語》:「三軍皆譁釦以振旅, 其聲動天地。」