Phiên âm : guǐ mì.
Hán Việt : quỷ bí.
Thuần Việt : bí hiểm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí hiểm (hành động, thái độ..)(行动态度等)隐秘不易捉摸xíngzōng gǔimìhàng tung bí hiểm.