Phiên âm : cí lèi.
Hán Việt : từ loại.
Thuần Việt : từ loại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ loại词在语法上的分类各种语言的词类数目不同,现代汉语的词一般分十二类名词动词形容词数词量词代词(以上实词),副词介词连词助词叹词象声词(以上虚词)