Phiên âm : cí yú.
Hán Việt : từ dư.
Thuần Việt : khúc; từ dư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúc; từ dư (từ dư là tên gọi khác của ' khúc'. Ý là 'khúc' có nguồn gốc từ 'từ' mà ra)曲①的别称,意思是说曲是由词发展而来的