Phiên âm : lán huā.
Hán Việt : lan hoa .
Thuần Việt : cây hoa lan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây hoa lan. 多年生草本植物, 葉子叢生, 條形, 先端尖, 春季開花, 淡綠色, 味芳香, 供觀賞. 花可制香料. 也叫春蘭.