VN520


              

蘭花

Phiên âm : lán huā.

Hán Việt : lan hoa .

Thuần Việt : cây hoa lan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây hoa lan. 多年生草本植物, 葉子叢生, 條形, 先端尖, 春季開花, 淡綠色, 味芳香, 供觀賞. 花可制香料. 也叫春蘭.


Xem tất cả...