Phiên âm : kē tè.
Hán Việt : hà thắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘暴凶惡。《左傳.昭公十三年》:「苛慝不作, 盜賊伏隱。」《文選.謝朓.張子房詩》:「力政吞九鼎, 苛慝暴三殤。」