Phiên âm : jiāo hé.
Hán Việt : giao hợp.
Thuần Việt : dán liền; dính liền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dán liền; dính liền (bằng keo hay nhựa). 用膠把東西粘在一起.