VN520


              

腳踏

Phiên âm : jiǎo tà.

Hán Việt : cước đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.坐時用來踏腳的矮凳。《紅樓夢》第一六回:「又有一小腳踏, 趙嬤嬤在腳踏上坐了。」2.實實在在。《醒世姻緣傳》第四六回:「你多拜上奶奶, 這腳踏的營生, 將來哄不住人, 我豈肯將一個閨女許與買的小廝?」


Xem tất cả...