Phiên âm : jiǎo xīn.
Hán Việt : cước tâm .
Thuần Việt : lòng bàn chân; gang bàn chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng bàn chân; gang bàn chân. 腳掌的中央部分.