Phiên âm : jiǎo háng.
Hán Việt : cước hành.
Thuần Việt : nghề khuân vác thuê; phu khuân vác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề khuân vác thuê; phu khuân vác. 舊稱搬運業或搬運工人.