VN520


              

腳行

Phiên âm : jiǎo háng.

Hán Việt : cước hành.

Thuần Việt : nghề khuân vác thuê; phu khuân vác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghề khuân vác thuê; phu khuân vác. 舊稱搬運業或搬運工人.


Xem tất cả...