Phiên âm : jiǎo yìn.
Hán Việt : cước ấn .
Thuần Việt : vết chân; dấu chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết chân; dấu chân. (腳印兒)腳踏過的痕跡.