Phiên âm : jiǎo tóu luàn.
Hán Việt : cước đầu loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容行蹤飄忽不定。元.關漢卿《救風塵》第三折:「店小二云:『我知道, 只是你腳頭亂, 一時間那裡尋你去?』」