Phiên âm : mài dòng.
Hán Việt : mạch động.
Thuần Việt : nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung机器或电流强度等像脉搏那样地周期性运动或变化