Phiên âm : qī piàn.
Hán Việt : tất phiến.
Thuần Việt : sơn phiến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơn phiến (chống ẩm, chống thấm). 一種涂料, 用時以酒精溶解, 涂在器具上能很快地干燥.