Phiên âm : mǎn zú.
Hán Việt : mãn túc.
Thuần Việt : thoả mãn; đầy đủ; hài lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoả mãn; đầy đủ; hài lòng感到已经足够了使满足提高生产,满足人民的需要.tígāo shēngchǎn,mǎnzú rénmín de xūyào.nâng cao sản xuất để thoả mãn nhu cầu cần thiết của nhân dân.