Phiên âm : miè mén zhī huò.
Hán Việt : diệt môn chi họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全家遭受株連以致毀滅的禍害。《文明小史》第二六回:「你越讀書越沒出息, 索性弄到滅門之禍了。」