VN520


              

滅門之禍

Phiên âm : miè mén zhī huò.

Hán Việt : diệt môn chi họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全家遭受株連以致毀滅的禍害。《文明小史》第二六回:「你越讀書越沒出息, 索性弄到滅門之禍了。」


Xem tất cả...