Phiên âm : miè dǐng zhī zāi.
Hán Việt : diệt đính chi tai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻毀滅性的災難。如:「那次的錯誤決策導致公司有了滅頂之災, 不得不宣告破產。」