VN520


              

溜號

Phiên âm : liū hào.

Hán Việt : lựu hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃跑、開小差。如:「當兵溜號是會被處罰的。」

chuồn mất; lặn mất; chuồn。
溜走。
會沒散,他就溜號了。
cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.
人在課堂上,思想卻溜號了。
người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.


Xem tất cả...