Phiên âm : liū hào.
Hán Việt : lựu hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逃跑、開小差。如:「當兵溜號是會被處罰的。」
chuồn mất; lặn mất; chuồn。溜走。會沒散,他就溜號了。cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.人在課堂上,思想卻溜號了。người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.