Phiên âm : xián jìng.
Hán Việt : nhàn tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 清閑, .
Trái nghĩa : , .
閑適寡欲。《淮南子.本經》:「質真而素樸, 閑靜而不躁。」