Phiên âm : xián shuǎ.
Hán Việt : nhàn sái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒暇時以嬉戲為消遣。如:「黃昏時, 村裡的小孩都會到大榕樹下閑耍。」