Phiên âm : nóng nóng.
Hán Việt : nùng nùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 淡淡, .
濃厚、盛多的樣子。如:「濃濃情意」。《詩經.小雅.蓼蕭》:「蓼彼蕭斯, 零露濃濃。」