VN520


              

淡淡

Phiên âm : dàn dàn.

Hán Việt : đạm đạm .

Thuần Việt : nhạt; lợt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 濃濃, .

1. nhạt; lợt. 形容顏色淺淡.


Xem tất cả...